STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
21
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ tổ 19 cũ
|
40
|
22
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Điểm trường Mầm non
|
20
|
23
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Điểm trường Mầm non tại KDC Long Tin
|
40
|
24
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Điểm trường Mầm non tại KDC Tà Vô
|
20
|
25
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Điểm trường PTDTBT Tiểu học &THCS tại KDC Pơ Ry 1
|
20
|
26
|
Xã Tịnh Long - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Điểm Trường TH&THCS Trần Văn Trà
|
150
|
27
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
Hội trường UBND xã
|
180
|
28
|
Xã Bình Tân Phú -
|
|
hồng
|
12
|
29
|
Xã Bình Chánh - Huyện Bình Sơn
|
|
Khách Sạn Đức Long, Trụ sở UBND xã Bình Chánh, Trường Mầm Non Sao Mai, Trường Tiểu học Bình Chánh, Trường Trung Học Cơ sở Bình Chánh, Trạm Y tế
|
1.000
|
30
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Khách sạn New Word
|
90
|
31
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Khách sạn Trung tâm
|
250
|
32
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Nhà máy
|
Khu Khách sạn Hòa Phát Dung Quất
|
7.000
|
33
|
Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức
|
Loại khác
|
Khu lưu niệm
|
70
|
34
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Khu tập thể Doosan Vina
|
300
|
35
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Khu Vila nhà máy đóng tàu
|
300
|
36
|
Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Nhà Cộng đồng PCTT thôn Ân Phú
|
100
|
37
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Nhà dân kiên cố
|
100
|
38
|
Thị trấn Mộ Đức - Huyện Mộ Đức
|
Loại khác
|
nhà dân kiên cố ông diệp
|
10
|
39
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân
|
100
|
40
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân trong thôn
|
250
|