STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
41
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân trong thôn
|
1.200
|
42
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân trong thôn
|
100
|
43
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân trong thôn
|
400
|
44
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân trong thôn 2
|
400
|
45
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố các hộ dân trong Thôn 3
|
130
|
46
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
nhà kiên cố của các hộ dân
|
100
|
47
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố của các hộ dân (Dự kiến trưng dụng 100 - 110 Nhà)
|
400
|
48
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố của các hộ dân (Dự kiến trưng dụng 25 - 30 Nhà)
|
300
|
49
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố của các hộ dân (Dự kiến trưng dụng 50 - 60 Nhà)
|
400
|
50
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Nhà kiên cố của các hộ dân (Dự kiến trưng dụng 60 - 80 Nhà)
|
400
|
51
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
|
Nhà kiên cố trong dân
|
3.390
|
52
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
Nhà làm việc Công an
|
60
|
53
|
Xã Tịnh Ấn Đông - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
nhà làm việc xã Tịnh Ấn Đông
|
215
|
54
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Nhà máy
|
Nhà máy đóng tàu (tàu thủy Dung Quất)
|
1.000
|
55
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Nhà máy
|
Nhà máy nước Dung Quất
|
100
|
56
|
Xã Nghĩa Mỹ - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà năn hóa thôn Mỹ Hòa
|
30
|
57
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt cộng đồng KDC Ngọc Răng
|
20
|
58
|
Xã Sơn Bua - Huyện Sơn Tây
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà sinh hoạt cộng đồng làng thanh niên
|
200
|
59
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 01
|
80
|
60
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 02
|
80
|