STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
1
|
Xã Bình Hòa -
|
Loại khác
|
Các nhà kiên cố trong thôn 4
|
230
|
2
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Các nhà kiên cố trong thôn 5
|
190
|
3
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
Chi cục thuế
|
100
|
4
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Loại khác
|
Chùa Châu Quang
|
110
|
5
|
Xã Long Mai - Huyện Minh Long
|
Trụ sở cơ quan
|
Cơ quan UBND xã
|
200
|
6
|
Xã Long Môn - Huyện Minh Long
|
Trụ sở cơ quan
|
Cơ quan UBND xã
|
200
|
7
|
Xã Thanh An - Huyện Minh Long
|
Trụ sở cơ quan
|
Cơ quan UBND xã
|
200
|
8
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Công trình Nhà văn hóa TDP An Châu
|
100
|
9
|
Xã Sơn Hạ - Huyện Sơn Hà
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Công trình Sơn Hạ
|
90
|
10
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 11 cũ
|
50
|
11
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 13 cũ
|
50
|
12
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 2
|
50
|
13
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 21 cũ
|
40
|
14
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 3
|
30
|
15
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 5
|
50
|
16
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 5 cũ
|
45
|
17
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 6
|
50
|
18
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 6 cũ
|
45
|
19
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 7
|
50
|
20
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Điểm SHVH tổ 8
|
45
|