STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
381
|
Xã Nghĩa Hòa - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Hòa
|
200
|
382
|
Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Kỳ
|
300
|
383
|
Xã Nghĩa Lâm - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
UBND Xã Nghĩa Lâm
|
200
|
384
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Phú
|
100
|
385
|
Xã Nghĩa Thắng - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Thắng
|
300
|
386
|
Xã Nghĩa Thuận - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Thuận
|
200
|
387
|
Xã Nghĩa Trung - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Trung
|
200
|
388
|
Xã Sơn Ba - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Ba
|
200
|
389
|
Xã Sơn Bao - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Bao
|
200
|
390
|
Xã Sơn Bua - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Bua
|
100
|
391
|
Xã Sơn Cao - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Cao
|
200
|
392
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Dung
|
20
|
393
|
Xã Sơn Giang - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Giang
|
100
|
394
|
Xã Sơn Hạ - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Hạ
|
300
|
395
|
Xã Sơn Hải - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Hải
|
200
|
396
|
Xã Sơn Kỳ - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Kỳ
|
200
|
397
|
Xã Sơn Lập - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Lập
|
200
|
398
|
Xã Sơn Liên - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Liên
|
200
|
399
|
Xã Sơn Linh - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Linh
|
200
|
400
|
Xã Sơn Long - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Long
|
200
|