STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
261
|
Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường THCS Nguyễn Nghiêm
|
200
|
262
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Trường THCS Nội trú huyện
|
20
|
263
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường THCS Quảng Phú
|
2.000
|
264
|
Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường THCS Tịnh An
|
200
|
265
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Trường THCS Tịnh Ấn Tây
|
150
|
266
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Trường học
|
Trường THCS Tịnh Bình
|
700
|
267
|
Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường THCS Trần Phú
|
1.000
|
268
|
Phường Trương Quang Trọng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường THCS Trương Quang Trọng
|
800
|
269
|
Xã Tịnh Kỳ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường THCS xã Tịnh Kỳ
|
300
|
270
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
1.200
|
271
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường THPT Lê Trung Đình
|
700
|
272
|
Xã Nghĩa Hòa - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
TRƯỜNG THPT THU XÀ
|
1.000
|
273
|
Phường Trương Quang Trọng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường THPT Võ Nguyên Giáp
|
1.000
|
274
|
Xã Hành Trung - Huyện Nghĩa Hành
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
trương tiêu học
|
560
|
275
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Trường Tiểu Học (Cơ sở 2) Thôn An Đại 2
|
300
|
276
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiểu học (cụm Sơn Trà)
|
300
|
277
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiểu học (Dự kiến trưng dụng cụm chính)
|
300
|
278
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiều học Bình Trị (cụm An Long, Phước Hòa)
|
150
|
279
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Bình Trị (Cụm An Thạnh 1, Lệ Thủy)
|
150
|
280
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Bình Trị (cụm chính)
|
200
|