STT | Huyện/Thị xã/Thành phố | Xã/Phường/Thị trấn | Vết lũ | Chiều cao vết lũ (m) - tính từ mặt đất tự nhiên | Năm ghi nhận |
1
|
Huyện Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Kỳ
|
Hộ bà Nguyễn Thị Tại, thôn Xuân Phổ Đông, xã Nghĩa Kỳ
|
1,8
|
2013
|
2
|
Thị Xã Đức Phổ
|
Xã Phổ Ninh
|
Hộ ông Huỳnh Thanh Châu (trên đường đi của kênh N6 Liệt Sơn)
|
1,8
|
2013
|
3
|
Huyện Sơn Hà
|
Thị trấn Di Lăng
|
Nhà ông Phạm Minh, TDP Gò Dép
|
1,8
|
2013
|
4
|
Huyện Sơn Tịnh
|
Xã Tịnh Minh
|
Nhà truyền thống xóm An Trường Đông, thôn Minh Thành
|
1,8
|
2013
|
5
|
Huyện Sơn Tịnh
|
Xã Tịnh Sơn
|
Trường xóm Thuận Tân, đội 5, thôn Phước Lộc Đông
|
1,8
|
2013
|
6
|
Huyện Sơn Tịnh
|
Xã Tịnh Sơn
|
Nhà anh Lâm Tấn Dũng, đội 11, thôn Phước Lộc Tây
|
1,8
|
2013
|
7
|
Huyện Sơn Tịnh
|
Xã Tịnh Hà
|
Nhà bà Lê Thị Lực, thôn Trường Xuân
|
1,78
|
2013
|
8
|
Huyện Nghĩa Hành
|
Xã Hành Nhân
|
Hộ nhà ông Nguyễn Văn Tâm, thôn Đồng Vinh
|
1,78
|
2013
|
9
|
Huyện Nghĩa Hành
|
Xã Hành Nhân
|
Trụ sở thôn Phước Lâm
|
1,75
|
2013
|
10
|
Huyện Nghĩa Hành
|
Xã Hành Thiện
|
Trụ sở thôn Bàn Thới
|
1,75
|
2013
|
11
|
Huyện Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Hòa
|
Hộ ông Nguyễn Năm, xóm 4, thôn Hòa Bình, xã Nghĩa Hòa
|
1,75
|
2013
|
12
|
Huyện Sơn Tịnh
|
Xã Tịnh Giang
|
Nhà bà Phan Thị Hoa, xóm Đồn, thôn An Hòa
|
1,75
|
2013
|
13
|
Huyện Sơn Hà
|
Xã Sơn Nham
|
Nhà ông Đinh Huya, thôn Xà Nay
|
1,75
|
2013
|
14
|
Huyện Bình Sơn
|
Thị trấn Châu ổ
|
Nhà ông Châu Bá Phương, thôn Giao Thủy
|
1,75
|
2013
|
15
|
Huyện Bình Sơn
|
Thị trấn Châu ổ
|
Nhà bà Võ Thị Tư, thôn Giao Thủy
|
1,75
|
2013
|
16
|
Huyện Nghĩa Hành
|
Xã Hành Tín Tây
|
Trụ sở thôn Tân Phú 2
|
1,74
|
2013
|
17
|
Huyện Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Thương
|
Hộ ông Lê Quang Trang, Đội 9, Tân An, Vạn An 1, xã Nghĩa Thương
|
1,7
|
2013
|
18
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Xã Nghĩa Dõng
|
Hộ ông Bùi Quang Tiên, thôn 2, xã Nghĩa Dõng
|
1,7
|
2013
|
19
|
Huyện Mộ Đức
|
Xã Đức Hòa
|
Hộ ông Lê Ngân, KDC 26, thôn Phước Điền, xã Đức Hòa
|
1,7
|
2013
|
20
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Xã Tịnh Long
|
Điểm sinh hoạt đội 6, thôn Tăng Long
|
1,7
|
2013
|