STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
101
|
Xã Tịnh Sơn - Huyện Sơn Tịnh
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá thôn
|
50
|
102
|
Xã Bình Trung - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá thôn
|
110
|
103
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá thôn
|
50
|
104
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá thôn
|
40
|
105
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn
|
150
|
106
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn
|
20
|
107
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn
|
20
|
108
|
Xã Tịnh Bắc - Huyện Sơn Tịnh
|
|
Nhà văn hóa thôn
|
150
|
109
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
110
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
111
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
112
|
Xã Hành Thịnh -
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
113
|
Xã Hành Thịnh -
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
114
|
Xã Hành Thịnh -
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
115
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
116
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Nhà văn hóa thôn
|
100
|
117
|
Xã Hành Phước - Huyện Nghĩa Hành
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn An Chỉ Tây
|
200
|
118
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Văn Hóa Thôn An đại 1
|
100
|
119
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Văn Hóa Thôn An đại 2
|
100
|
120
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Văn Hóa Thôn An đại 3
|
100
|