STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
61
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 03
|
50
|
62
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 03
|
50
|
63
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 04
|
50
|
64
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 04
|
50
|
65
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 05
|
60
|
66
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 05
|
70
|
67
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 06
|
50
|
68
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 06
|
50
|
69
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 07
|
70
|
70
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 07
|
60
|
71
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 08
|
70
|
72
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 08
|
60
|
73
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 09
|
60
|
74
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 09
|
50
|
75
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 10
|
60
|
76
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt tổ 10
|
60
|
77
|
Xã Tịnh Kỳ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà sinh hoạt văn hoá thôn Kỳ Xuyên
|
40
|
78
|
Xã Đức Lợi - Huyện Mộ Đức
|
|
nhà thôn
|
20
|
79
|
Xã Đức Lợi - Huyện Mộ Đức
|
|
nhà tránh lũ
|
400
|
80
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
|
Nhà tránh lũ cộng đồng
|
100
|