STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
81
|
Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà tránh lũ công đồng số 2
|
40
|
82
|
Xã Hành Tín Tây - Huyện Nghĩa Hành
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà tránh lũ cộng đồng thôn Tân Hoà
|
100
|
83
|
Xã Tịnh Minh - Huyện Sơn Tịnh
|
|
Nhà tránh lũ thôn Minh Thành
|
250
|
84
|
Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà máy
|
Nhà Văn Hoá
|
5.000
|
85
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá
|
100
|
86
|
Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá
|
200
|
87
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa
|
150
|
88
|
Xã Trà Thanh - Huyện Trà Bồng
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hóa
|
50
|
89
|
Xã Sơn Trà - Huyện Trà Bồng
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hóa
|
50
|
90
|
Xã Tịnh Sơn - Huyện Sơn Tịnh
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa
|
200
|
91
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa 6 thôn
|
240
|
92
|
Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Nhà văn hóa đa năng kết hợp với nhà văn hóa xã
|
200
|
93
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa kết hợp tránh bão
|
80
|
94
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa kết hợp tránh bão
|
80
|
95
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa kết hợp tránh bão
|
80
|
96
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hoá kết hợp tránh trú bão
|
80
|
97
|
Thị trấn Mộ Đức - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hóa TDP1
|
150
|
98
|
Thị trấn Mộ Đức - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hóa TDP2
|
180
|
99
|
Thị trấn Mộ Đức - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hóa TDP3
|
150
|
100
|
Thị trấn Mộ Đức - Huyện Mộ Đức
|
Loại khác
|
nhà văn hóa Thị trấn
|
500
|