STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
201
|
Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
Trung tâm thanh thiếu niên Diên Hồng
|
200
|
202
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trung tấm văn hóa phường
|
500
|
203
|
Phường Trương Quang Trọng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường cao đẳng Việt - Hàn
|
1.000
|
204
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường đại học Công nghiệp TP HCM
|
1.000
|
205
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng
|
300
|
206
|
Xã Tịnh Sơn - Huyện Sơn Tịnh
|
Trường học
|
Trường học
|
500
|
207
|
Xã Tịnh Sơn - Huyện Sơn Tịnh
|
Trường học
|
Trường học
|
500
|
208
|
Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
Trường học
|
1.000
|
209
|
Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
Trường học
|
2.200
|
210
|
Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
Trường học-Nhà văn hoá
|
1.600
|
211
|
Xã Nghĩa Mỹ - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
Trường mầm non
|
200
|
212
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường mầm Non
|
700
|
213
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Mầm non Bình Trị (cụm chính)
|
100
|
214
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Trường Mầm non cơ sở 2
|
100
|
215
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường Mầm non công lập
|
800
|
216
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Trường Mầm non điểm trung tâm
|
100
|
217
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Trường Mầm non điểm Xuân Ba
|
50
|
218
|
Xã Hành Thịnh -
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Trường Mầm non điểm Xuân Đình
|
50
|
219
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường Mầm non Đức Chánh
|
250
|
220
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường Mầm Non Đức Phú
|
200
|