STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
281
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường Tiểu Học Cấp 1, Thôn Năng Tây 3
|
400
|
282
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường tiểu học Chánh Lộ
|
400
|
283
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường Tiểu học CS I
|
200
|
284
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường Tiểu học CSII
|
900
|
285
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường tiểu học Cụm A
|
50
|
286
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường tiểu học CỤm B
|
120
|
287
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
trường tiểu học điểm trung tâm
|
100
|
288
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Trường Tiểu học điểm Xuân Ba
|
100
|
289
|
Xã Hành Thịnh -
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Trường Tiểu học điểm Xuân Đình
|
100
|
290
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Đức Chánh
|
400
|
291
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường tiểu học Đức Phú
|
250
|
292
|
Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường tiểu học Đức Tân
|
120
|
293
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường tiểu học La Hà
|
600
|
294
|
Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Nghĩa Dõng
|
600
|
295
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường tiểu học Nghĩa Thương (cơ sở 1) thôn Điện An 2, xã Nghĩa Thương
|
567
|
296
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường tiểu học Nghĩa Thương (cơ sở 2) thôn Vạn An 2, xã Nghĩa Thương
|
900
|
297
|
Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường Tiểu học Nguyễn Nghiêm
|
200
|
298
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Trường Tiểu học phân hiệu thôn Độc lập
|
100
|
299
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
trường Tiểu học phân hiệu thôn Thống Nhất
|
70
|
300
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Trường Tiểu học phân hiệu trung tâm
|
150
|