STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
141
|
Xã Đức Minh - Huyện Mộ Đức
|
Loại khác
|
nhà văn hóa thôn, Nhà kiên cố của các hộ dân
|
691
|
142
|
Xã Tịnh Châu - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hóa thôn, trường học
|
234
|
143
|
Xã Long Sơn - Huyện Minh Long
|
|
Nhà văn hóa thôn, trường mẫu giáo thôn Biều Qua
|
100
|
144
|
Xã Đức Minh - Huyện Mộ Đức
|
Loại khác
|
nhà văn hóa thôn, UBND xã; trường học; Nhà dân kiên cố của các hộ dân
|
620
|
145
|
Xã Đức Phong - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hoá văn hà
|
100
|
146
|
Xã Đức Nhuận - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn hoá xã
|
200
|
147
|
Xã Sơn Long - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
Nhà văn hoá xã
|
200
|
148
|
Xã Sơn Thành - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
Nhà văn hóa xã
|
30
|
149
|
Xã Sơn Thành - Huyện Sơn Hà
|
Trường học
|
Nhà văn hóa xã
|
45
|
150
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Loại khác
|
Nhà văn hóa xã
|
30
|
151
|
Xã Tịnh Thiện - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Nhà văn hóa xã
|
200
|
152
|
Xã Nghĩa Mỹ - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa xã
|
50
|
153
|
Xã Hành Thịnh - Huyện Nghĩa Hành
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Văn hóa xã
|
70
|
154
|
Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa xã
|
100
|
155
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Nhà Văn Hóa Xã
|
500
|
156
|
Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Văn hóa xã
|
70
|
157
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
Nhà văn hóa xã
|
120
|
158
|
Xã Tịnh Long - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Nhà văn hoá xã Tịnh Long
|
100
|
159
|
Xã Nghĩa Sơn - Huyện Tư Nghĩa
|
Trạm y tế
|
Nhà văn hóa xã, Trạm y tế
|
480
|
160
|
Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn thôn
|
200
|