STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
221
|
Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường mầm non Đức Tân
|
80
|
222
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Mầm non Hoạ Mi
|
200
|
223
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Mầm non Nghĩa An
|
200
|
224
|
Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Mầm non Nghĩa Dõng
|
300
|
225
|
Xã Nghĩa Thắng - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường Mầm non Nghĩa Thắng
|
200
|
226
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Trường Mầm non Tịnh Ấn Tây
|
70
|
227
|
Xã Tịnh Châu - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Mầm non Tịnh Châu, Trường Tiểu học và THCS Trần Quý Hai, Trạm Y tế xã Tịnh Châu
|
500
|
228
|
Xã Tịnh Hoà - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Mầm non Tịnh Hòa
|
300
|
229
|
Xã Tịnh Long - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Mầm non Tịnh Long
|
120
|
230
|
Xã Tịnh Thiện - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Mầm non xã
|
300
|
231
|
Xã Tịnh Kỳ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường mần non cơ sở 2 xã Tịnh Kỳ
|
300
|
232
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Trường học
|
Trường Mần non Tịnh Bình
|
3.000
|
233
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường Mần non Trung Hòa
|
400
|
234
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Mẫu giáo
|
100
|
235
|
Xã Bình Hòa -
|
Loại khác
|
Trường Mẫu giáo Bình Hòa
|
40
|
236
|
Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường MN 19/5
|
400
|
237
|
Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường MN 2/9
|
600
|
238
|
Xã Long Hiệp - Huyện Minh Long
|
Trụ sở cơ quan
|
Trường Nội trú dân tộc
|
600
|
239
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường Nội trú Dân tộc Tỉnh
|
1.500
|
240
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Trường PTDTBT Tiểu học&THCS (Cơ sở 1)
|
120
|