STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
241
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Trường PTDTBT Tiểu học&THCS (Cơ sở 2)
|
100
|
242
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Trường PTDTBT Tiểu học&THCS (Điểm trường cũ)
|
80
|
243
|
Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường PTTH Trần Quốc Tuấn
|
200
|
244
|
Xã Nghĩa Mỹ - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
Trường TH
|
100
|
245
|
Xã Nghĩa Thắng - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường TH Nghĩa THắng
|
200
|
246
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường TH Quảng Phú 1
|
2.000
|
247
|
Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường TH Quảng Phú 2
|
1.000
|
248
|
Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường TH Trần Phú
|
500
|
249
|
Xã Tịnh Long - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường TH&THCS Trần Văn Trà
|
300
|
250
|
Xã Tịnh Thiện - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trưởng TH&THCS xã
|
400
|
251
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường THCS
|
550
|
252
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường THCS (Dự kiến trưng dụng)
|
500
|
253
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường THCS Bình Trị
|
200
|
254
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường THCS Chánh Lộ, trạm Y tế,
|
200
|
255
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường THCS Đức Chánh
|
400
|
256
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
|
Trường THCS Đức Phú
|
500
|
257
|
Xã Hành Thịnh -
|
|
trường THCS Lê Khiết
|
200
|
258
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường THCS Nghĩa An
|
500
|
259
|
Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường THCS Nghĩa Dõng
|
700
|
260
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường THCS Nghĩa Thương
|
1.000
|