STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
181
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
|
Tru so Công an xã
|
100
|
182
|
Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở làm việc UBND xã Sơn Tân
|
30
|
183
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở nhà văn hóa huyện
|
180
|
184
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở TT BD chính trị huyện
|
50
|
185
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND huyện
|
100
|
186
|
Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trụ sơ UBND phường
|
250
|
187
|
Xã Sơn Nham - Huyện Sơn Hà
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
trụ sở ubnd xã
|
300
|
188
|
Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã
|
70
|
189
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
TRỤ SỞ UBND XÃ
|
200
|
190
|
Xã Tịnh Thiện - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã
|
250
|
191
|
Xã Nghĩa Mỹ - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã
|
100
|
192
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã Bình Long
|
100
|
193
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã Bình Trị
|
100
|
194
|
Xã Nghĩa Thắng - Huyện Tư Nghĩa
|
|
Trụ sở UBND xã cơ sở UBND xã Nghĩa Thọ cũ
|
500
|
195
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã Đức Phú
|
300
|
196
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trụ sở UBND Xã Nghĩa Thương
|
200
|
197
|
Xã Tịnh Bắc - Huyện Sơn Tịnh
|
|
Trụ sở UBND xã, nhà văn hóa thôn, trạm y tế, trường mầm non, tiểu học, THCS, Ba Gia
|
3.000
|
198
|
Phường Phổ Quang - Thị Xã Đức Phổ
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND, Trường học, Trạm Y tế, Nhà văn hóa,...
|
700
|
199
|
Xã Phổ Khánh - Thị Xã Đức Phổ
|
|
Trụ sở UBND, Trường học, Trạm Y tế, Nhà văn hóa,...
|
900
|
200
|
Xã Phổ Ninh - Thị Xã Đức Phổ
|
|
Trụ sở UBND, Trường học,...
|
850
|