STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
161
|
Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
nhà văn thôn điền hòa
|
200
|
162
|
Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức
|
Loại khác
|
NVH Cộng đồng xã Đức Lân
|
200
|
163
|
Xã Trà Thủy - Huyện Trà Bồng
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
thôn 1
|
100
|
164
|
Xã Trà Xinh - Huyện Trà Bồng
|
Loại khác
|
tram y te
|
100
|
165
|
Xã Trà Thanh - Huyện Trà Bồng
|
|
trạm y tế
|
100
|
166
|
Xã Đức Phú - Huyện Mộ Đức
|
Trạm y tế
|
Trạm y tế
|
250
|
167
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
|
Trạm Y tế thị trấn
|
100
|
168
|
Xã Nghĩa Hòa - Huyện Tư Nghĩa
|
Trạm y tế
|
TRẠM Y TẾ XÃ
|
300
|
169
|
Xã Tịnh Hoà - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trạm y tế
|
Trạm Y tế xã
|
50
|
170
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trạm Y Tế Xã
|
30
|
171
|
Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức
|
Trạm y tế
|
Trạm y tế xã
|
40
|
172
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Trạm y tế
|
Trạm Y Tế xã
|
20
|
173
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Trạm y tế
|
Trạm y tế xã
|
100
|
174
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Trạm y tế
|
Trạm Y tế xã
|
30
|
175
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
Trạm y tế
|
Trạm Y tế xã
|
100
|
176
|
Xã Bình Hòa -
|
Loại khác
|
Trạm Y tế xã Bình Hòa
|
50
|
177
|
Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn
|
Trạm y tế
|
Trạm Y tế xã Bình Trị
|
50
|
178
|
Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Thương
|
100
|
179
|
Xã Tịnh Long - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trạm y tế
|
Trạm Y tế xã Tịnh Long
|
15
|
180
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trụ sở cơ quan
|
200
|