STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
321
|
Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
UBND phường
|
1.200
|
322
|
Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Phường Chánh Lộ
|
500
|
323
|
Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Phường Lê Hồng Phong
|
400
|
324
|
Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Phường Nghĩa Chánh
|
200
|
325
|
Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Phường Trần Hưng Đạo
|
300
|
326
|
Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Phường Trần Phú
|
300
|
327
|
Phường Trương Quang Trọng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Phường Trương Quang Trọng
|
500
|
328
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Thị Trấn Châu Ổ
|
100
|
329
|
Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Thị Trấn Chợ Chùa
|
200
|
330
|
Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Thị Trấn Di Lăng
|
300
|
331
|
Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Thị Trấn La Hà
|
300
|
332
|
Thị trấn Mộ Đức - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Thị Trấn Mộ Đức
|
300
|
333
|
Thị trấn Sông Vệ - Huyện Tư Nghĩa
|
|
UBND Thị Trấn Sông Vệ
|
300
|
334
|
Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Thị Trấn Trà Xuân
|
300
|
335
|
Xã Hành Thịnh - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND xã
|
50
|
336
|
Xã An Bình - Huyện Lý Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã An Bình
|
100
|
337
|
Xã An Hải - Huyện Lý Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã An Hải
|
100
|
338
|
Dữ liệu thuộc huyện - Huyện Lý Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã An Vĩnh
|
100
|
339
|
Xã Bình An - Huyện Bình Sơn
|
|
UBND Xã Bình An
|
200
|
340
|
Xã Bình Chánh - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Chánh
|
200
|