STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
361
|
Xã Đức Lợi - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Lợi
|
200
|
362
|
Xã Đức Nhuận - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Nhuận
|
200
|
363
|
Xã Đức Phong - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Phong
|
300
|
364
|
Xã Đức Phong - Huyện Mộ Đức
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
UBND xã Đức Phong
|
300
|
365
|
Xã Đức Thắng - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Thắng
|
200
|
366
|
Xã Đức Thạnh - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Thạnh
|
300
|
367
|
Xã Hành Dũng - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hành Dũng
|
200
|
368
|
Xã Hành Minh - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hành Minh
|
100
|
369
|
Xã Hành Nhân - Huyện Nghĩa Hành
|
|
UBND Xã Hành Nhân
|
200
|
370
|
Xã Hành Phước - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hành Phước
|
200
|
371
|
Xã Hành Thiện - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hành Thiện
|
100
|
372
|
Xã Hành Thuận - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hành Thuận
|
200
|
373
|
Xã Hành Tín Đông - Huyện Nghĩa Hành
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hành Tín Đông
|
200
|
374
|
Xã Hành Trung - Huyện Nghĩa Hành
|
|
UBND Xã Hành Trung
|
200
|
375
|
Xã Hương Trà - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Hương Trà
|
200
|
376
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
UBND Xã Nghĩa An
|
100
|
377
|
Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Điền
|
300
|
378
|
Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Dõng
|
200
|
379
|
Xã Nghĩa Dũng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Nghĩa Dũng
|
100
|
380
|
Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa
|
|
UBND Xã Nghĩa Hiệp
|
200
|