STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
301
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Phổ An cơ sở 1
|
300
|
302
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Phổ An cơ sở 2
|
200
|
303
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiểu học số 1 (Cụm số 2)
|
600
|
304
|
Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn
|
Trường học
|
Trường Tiểu học số 2
|
600
|
305
|
Xã An Phú - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Tân Mỹ
|
400
|
306
|
Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi
|
Loại khác
|
Trường Tiểu học Tịnh An
|
200
|
307
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Tịnh Bình (Cơ sở 1)
|
500
|
308
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Tịnh Bình (Cơ sở 2)
|
600
|
309
|
Xã Tịnh Hoà - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Tịnh Hòa
|
250
|
310
|
Xã Tịnh Hoà - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Tịnh Hòa (cơ sở 2)
|
300
|
311
|
Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
Trường Tiểu học và Nhà văn hóa thôn Gò Lã
|
80
|
312
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở ( điểm trường Tiểu học)
|
200
|
313
|
Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Văn Bân
|
400
|
314
|
Xã Tịnh Kỳ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
trường tiểu học xã Tịnh Kỳ
|
300
|
315
|
Xã Sơn Màu - Huyện Sơn Tây
|
Trường học
|
trường Tiểu học, thon Hà Lên
|
40
|
316
|
Xã Nghĩa Sơn - Huyện Tư Nghĩa
|
Trường học
|
Trường Tiểu học, Trường Mân non Nghĩa Sơn
|
677
|
317
|
Xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa
|
Loại khác
|
Trường Trung Học Cơ Sở
|
400
|
318
|
Xã Tịnh Hoà - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trường học
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Cát
|
350
|
319
|
Xã Nghĩa Dũng - Thành phố Quảng Ngãi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
TT VHTT xã Nghĩa Dũng
|
500
|
320
|
Xã Bình Hòa -
|
Loại khác
|
UBND xã Bình Hòa
|
90
|