STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
341
|
Xã Bình Châu - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Châu
|
100
|
342
|
Xã Bình Chương - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Chương
|
200
|
343
|
Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn
|
|
UBND Xã Bình Đông
|
100
|
344
|
Xã Bình Dương - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Dương
|
100
|
345
|
Xã Bình Hải - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Hải
|
100
|
346
|
Xã Bình Hiệp - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Hiệp
|
200
|
347
|
Xã Bình Hòa - Huyện Bình Sơn
|
Loại khác
|
UBND xã Bình Hòa
|
90
|
348
|
Xã Bình Khương - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Khương
|
200
|
349
|
Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Long
|
200
|
350
|
Xã Bình Minh - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Minh
|
500
|
351
|
Xã Bình Mỹ - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Mỹ
|
100
|
352
|
Xã Bình Nguyên - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Nguyên
|
100
|
353
|
Xã Bình Phước - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Phước
|
200
|
354
|
Xã Bình Tân Phú - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Tân Phú
|
200
|
355
|
Xã Bình Thanh - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Thanh
|
200
|
356
|
Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Thạnh
|
100
|
357
|
Xã Bình Thuận - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Thuận
|
100
|
358
|
Xã Bình Trung - Huyện Bình Sơn
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Bình Trung
|
200
|
359
|
Xã Đức Hiệp - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Hiệp
|
200
|
360
|
Xã Đức Hòa - Huyện Mộ Đức
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Đức Hòa
|
200
|