STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
401
|
Xã Sơn Màu - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Màu
|
200
|
402
|
Xã Sơn Mùa - Huyện Sơn Tây
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
UBND Xã Sơn Mùa
|
2.000
|
403
|
Xã Sơn Nham - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Nham
|
200
|
404
|
Xã Sơn Thành - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Thành
|
300
|
405
|
Xã Sơn Thượng - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Thượng
|
200
|
406
|
Xã Sơn Thủy - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Thủy
|
200
|
407
|
Xã Sơn Tinh - Huyện Sơn Tây
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Tinh
|
100
|
408
|
Xã Sơn Trà - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Trà
|
200
|
409
|
Xã Sơn Trung - Huyện Sơn Hà
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Sơn Trung
|
200
|
410
|
Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã TỊnh An
|
100
|
411
|
Xã Tịnh Ấn Đông - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Ấn Đông
|
200
|
412
|
Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Ấn Tây
|
200
|
413
|
Xã Tịnh Bắc - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Bắc
|
200
|
414
|
Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Bình
|
500
|
415
|
Xã Tịnh Đông - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Đông
|
200
|
416
|
Xã Tịnh Giang - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tinh Giang
|
200
|
417
|
Xã Tịnh Hà - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Hà
|
200
|
418
|
Xã Tịnh Hiệp - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Hiệp
|
200
|
419
|
Xã Tịnh Hoà - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Hòa
|
100
|
420
|
Xã Tịnh Khê - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Khê
|
200
|