STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
421
|
Xã Tịnh Kỳ - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND xã Tịnh Kỳ
|
500
|
422
|
Xã Tịnh Long - Thành phố Quảng Ngãi
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Long
|
200
|
423
|
Xã Tịnh Minh - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Minh
|
200
|
424
|
Xã Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Phong
|
200
|
425
|
Xã Tịnh Sơn - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã TỊnh Sơn
|
500
|
426
|
Xã Tịnh Thọ - Huyện Sơn Tịnh
|
|
UBND Xã Tịnh Thọ
|
200
|
427
|
Xã Tịnh Trà - Huyện Sơn Tịnh
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Tịnh Trà
|
100
|
428
|
Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Bình
|
200
|
429
|
Xã Trà Bùi - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Bùi
|
200
|
430
|
Xã Trà Giang - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Giang
|
200
|
431
|
Xã Trà Hiệp - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Hiệp
|
200
|
432
|
Xã Trà Khê - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Khê
|
200
|
433
|
Xã Trà Lâm - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Lâm
|
200
|
434
|
Xã Trà Phong - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Phong
|
200
|
435
|
Xã Trà Phú - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Phú
|
200
|
436
|
Xã Trà Sơn - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Sơn
|
200
|
437
|
Xã Trà Tân - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Tân
|
100
|
438
|
Xã Trà Tây - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Tây
|
200
|
439
|
Xã Trà Thanh - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Thanh
|
100
|
440
|
Xã Trà Thủy - Huyện Trà Bồng
|
Trụ sở cơ quan
|
UBND Xã Trà Thủy
|
200
|